Có 2 kết quả:

国书 guó shū ㄍㄨㄛˊ ㄕㄨ國書 guó shū ㄍㄨㄛˊ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) credentials (of a diplomat)
(2) documents exchanged between nations
(3) national or dynastic history book

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) credentials (of a diplomat)
(2) documents exchanged between nations
(3) national or dynastic history book

Bình luận 0